Nhà Piast Danh sách quân chủ Ba Lan

TênXưngChân dungSinh - mấtThời gian cai trịHôn nhân
Mieszko ICông tướcc. 930 - 22 tháng 5 năm 992960 - 22 tháng 5 năm 992
Doubravka xứ Bohemia
965
2 người con
Oda xứ Haldensleben
978/979
2 người con
Bolesław I
Đại đế, Dũng cảm
967 - 17 tháng 6 năm 1025992 - 18 tháng 4 năm 1025Hunilda (?) Con gái cuả Rikdag xứ Meißen
Đầu những năm 980
Không có con

Judit của Hungary (?)
Không rõ thời gian kết hôn, có lẽ là sau năm 985
1 người con
Emnilda xứ Lausitz
988 (?)
4 người con
Oda xứ Meißen
Sau 30 tháng 1 năm 1018
1 người con
Vua18 tháng 4 năm 1025 - 17 tháng 6 năm 1025
Mieszko IIc. 990 - 10/11 tháng 5 năm 103425 tháng 12 năm 1025 - 1031
Richeza xứ Lotharingia
c. 1013
4 người con
BezprymCông tướcc. 986 - 10321031 - 1032Không rõ
Otto1000 - 10331032 - 1033Không rõ
Dytryksau năm 992 - sau năm 10331032 - 1033Không rõ
Mieszko IIc. 990 - 10/11 tháng 5 năm 10341033 - 1034
Richeza xứ Lotharingia
c. 1013
4 người con
Bolesław
Độc ác
Trước năm 1016 - 1038/10391034 - 1038/1039Không rõ
Kazimierz I
Kẻ khôi phục
25 tháng 7 năm 1016 - 19 tháng 3 năm 10581034/1040 - 1058
Maria Dobronega xứ Kiev
c. 1040
5 người con
Bolesław II
Người hào phóng, Đầu trọc, Độc ác
Công tướcc. 1042 - 2/3 tháng 4 năm 1081/10821058 - 1076
Vysheslava xứ Kiev
Trước năm 1069
1 người con
Vua1076 - 1079
Władysław ICông tướcc. 1044 - 4 tháng 6 năm 11021079 - 4 tháng 6 năm 1102Przecława (?)
(?)
1 người con

Judita xứ Bohemia
c. 1080
1 người con
Judith xứ Schwaben
1089
4 người con
Zbigniewc. 1073 - 8 tháng 12 năm 1113 (?)1102 - 1107Không rõ
Bolesław III20 tháng 8 năm 1086 - 28 tháng 10 năm 11381107 - 1138
Sbyslava xứ Kiev
Đầu năm 1103
2 người con
Salome xứ Berg
1114
12 người con

Thời kỳ cát cứ (1138–1320)

TênXưngChân dungSinh - mấtThời gian cai trịHôn nhân
Władysław II
Kẻ bị trục xuất
Công tước Tối cao1105 - 30 tháng 5 năm 11091138 - 1146
Agnes nhà Babenberg
c. 1125
5 người con
Bolesław IV
Tóc xoăn
c. 1122 - 5 tháng 1 năm 11731146 - 5 tháng 1 năm 1173
Verhuslava xứ Kiev
c. 1137
3 người con
Maria
Giữa những năm 1160 - 1165
Không có con
Mieszko III
Già
c. 1127 - 13 tháng 3 năm 12021173 - 1177
Erzsébet của Hungary
c. 1136
5 người con
Evdokia xứ Kiev
1154
5 người con
Kazimierz II
Công chính
c. 1138 - 5 tháng 5 năm 11941177 - 1190/1191
Helena xứ Znojmo
Trước năm 1161
6 người con
Mieszko III
Già
c. 1127 - 13 tháng 3 năm 12021190/1191
Erzsébet của Hungary
c. 1136
5 người con
Evdokia xứ Kiev
1154
5 người con
Kazimierz II
Công chính
c. 1138 - 5 tháng 5 năm 11941191/1191 - 1194
Helena xứ Znojmo
Trước năm 1161
6 người con
Leszek I
Da trắng
c. 1184/1185 - 24 tháng 11 năm 12271194 - 1198
Gremislava xứ Luck
1207
3 người con
Mieszko III
Già
c. 1127 - 13 tháng 3 năm 12021198 - 1199
Erzsébet của Hungary
c. 1136
5 người con
Evdokia xứ Kiev
1154
5 người con
Leszek I
Da trắng
c. 1184/1185 - 24 tháng 11 năm 12271199
Gremislava xứ Luck
1207
3 người con
Mieszko III
Già
c. 1127 - 13 tháng 3 năm 12021199 - 13 tháng 3 năm 1202
Erzsébet của Hungary
c. 1136
5 người con
Evdokia xứ Kiev
1154
5 người con
Władysław III
Chân dài khều
c. 1166/1167 - 3 tháng 11 năm 12311202 - 1206Lucia xứ Rügen
1186
2 người con
Leszek I
Da trắng
c. 1184/1185 - 24 tháng 11 năm 12271206 - 1210
Gremislava xứ Luck
1207
3 người con
Mieszko IV
Chân vòng kiềng
c. 1130 - 16 tháng 5 năm 12111210 - 16 tháng 5 năm 1211Ludmila
1170 - 1178
5 người con
Leszek I
Da trắng
c. 1184/1185 - 24 tháng 11 năm 12271211 - 24 tháng 11 năm 1227
Gremislava xứ Luck
1207
3 người con
Władysław III
Chân dài khều
c. 1166/1167 - 3 tháng 11 năm 12311227 - 1229Lucia xứ Rügen
1186
2 người con
Konrad Ic. 1187/1188 - 31 tháng 8 năm 12471229 -1232
Agafya Svyatoslavovna người Rus
Giữa các năm 1207 - 1210
10 người con
Henryk I
Râu rậm
c. 1165 - 19 tháng 3 năm 12381232 - 19 tháng 3 năm 1238
Hedwig xứ Andechs
1188
7 người con
Henryk II
Mộ đạo
1196 - 9 tháng 4 năm 12411238 - 9 tháng 4 năm 1241
Anna xứ Bohemia
1216
10 người con
Bolesław II
Mọc sừng
Khoảng giữa năm 1220 và 1225 - 26/31 tháng 12 năm 12789 tháng 4 năm 1241 - Khoảng sau tháng 7 năm 1241Hedwig xứ Anhalt
1242
6 người con
Adelheid xứ Pommerellen
c. 1261
1 người con

Sophia xứ Dyhrn
c. 1277
1 người con
Konrad Ic. 1187/1188 - 31 tháng 8 năm 12471241 - 1243
Agafya Svyatoslavovna người Rus
Giữa các năm 1207 - 1210
10 người con
Bolesław V
Trong trắng
21 tháng 6 năm 1226 - 7 tháng 12 năm 12791243 - 7 tháng 12 năm 1279
Kinga của Ba Lan
1239
Không có con
Leszek II
Tóc đen
c. 1241 - 30 tháng 9 năm 12881279 - 30 tháng 11 năm 1288
Agrippina xứ Halych
1265
Không có con
Henryk IV
Ngay thẳng
c. 1258 - 23 tháng 6 năm 12901288 - 23 tháng 6 năm 1290
Konstancja xứ Wodzisław
c.Tháng 3 năm 1280
Không có con

Matilda xứ Brandenburg
1287/1288
Không có con

Nỗ lực thống nhất Ba Lan (1295–1296)

TênXưngChân dungSinh - mấtThời gian cai trịHôn nhân
Przemysł IICông tước14 tháng 10 năm 1257 - 8 tháng 2 năm 1296 (?)1290 - 10 tháng 4 năm 1291Ludgarda xứ Mecklenburg
1273
Không có con
Rikissa của Thụy Điển
11 tháng 10 năm 1285
1 người con
Margareta xứ Brandenburg
Trước 13 tháng 4 năm 1293
Không có con
Vua26 tháng 6 năm 1295 - 8 tháng 2 năm 1296 (?)